Có 3 kết quả:
声誉 shēng yù ㄕㄥ ㄩˋ • 生育 shēng yù ㄕㄥ ㄩˋ • 聲譽 shēng yù ㄕㄥ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reputation
(2) fame
(2) fame
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to give birth
(3) to grow
(4) to rear
(5) to bring up (children)
(6) fertility
(2) to give birth
(3) to grow
(4) to rear
(5) to bring up (children)
(6) fertility
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reputation
(2) fame
(2) fame